| 1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS |
| KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall Dimension (LxWxH) |
mm |
4.595 x 1.790 x 1.750 |
|
Chiều dài cơ sở Wheelbase |
mm |
2.775 |
|
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau Front/Rear Track |
mm |
1.520/1.510 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius |
mm |
5.2 |
|
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance |
mm |
225 |
|
Trọng lượng không tải Curb Weight |
Kg |
1.275 |
|
Số chỗ ngồi Seating Capacity |
Chỗ Seat |
7 |
| ĐỘNG CƠ / ENGINE |
|
Loại động cơ Type |
|
1.5L MIVEC |
|
Dung tích xy-lanh Displacement |
cc |
1.499 |
|
Công suất cực đại Max. Output |
ps/rpm |
104/6.000 |
|
Mômen xoắn cực đại Max. Torque |
N.m/rpm |
141/4.000 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity |
Lít
Litre |
45 |
| HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO / DRIVETRAIN & SUSPENSION |
|
Hộp số Transmission |
Số tự động 4 cấp
4AT |
|
Truyền động Drive System |
Cầu trước - FWD |
|
Trợ lực lái Steering System |
Vô lăng trợ lực điện / Electric Power Assisted Steering Wheel |
|
Hệ thống treo trước Front Suspension |
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn / MacPherson Strut Suspension with Coil Spring |
|
Hệ thống treo sau Rear Suspension |
Thanh xoắn / Torsion Beam Suspension |
|
Lốp xe trước / sau Front/Rear Tires |
Mâm hợp kim, 205/55R17 / Alloy Wheel, 205/55R17 |
|
Phanh trước / sau Front/Rear Brake |
Đĩa/Tang trống/Disc/ Drum |
| 2. TRANG THIẾT BỊ / EQUIPMENT |
| NGOẠI THẤT / EXTERIOR |
|
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Headlamp |
LED |
|
Đèn định vị dạng LED LED Position lamp |
● |
|
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe Welcome Light and Coming Home Light |
● |
|
Đèn sương mù phía trước Front Fog Lamp |
LED |
|
Cụm đèn LED phía sau LED Rear Combination Lamp |
● |
|
Gương chiếu hậu Door Mirror |
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chrome-plated, Remote Control Mirror, Electric Folding, with Side Turn Signals |
|
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle |
Mạ chrome / Chrome-plated |
|
Gạt kính trước Front Wiper |
Thay đổi tốc độ / Variable Intermittent & 2-speed |
|
Gạt kính sau và sưởi kính sau Rear Wiper and Heater |
● |
| NỘI THẤT/ INTERIOR |
|
Vô lăng và cần số bọc da Leather-wrapped Steering Wheel and Shift Knob |
● |
|
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng Steering Wheel Switch (Audio) |
● |
|
Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng Steering Wheel Switch (Hand-free Phone) |
● |
|
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control |
● |
|
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt & Telescopic Steering Wheel |
● |
|
Điều hòa nhiệt độ Air Conditioner |
Chỉnh kiểu kỹ thuật số, 2 giàn lạnh |
|
Chất liệu ghế Seat Material |
Da cao cấp giảm hấp thụ nhiệt | Xanh Navy & Đen |
|
Ghế tài xế Driver Seat |
Chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Adjustment |
|
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 60:40 Split 2nd Row Seat |
● |
|
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 50:50 Split 3rd Row Seat |
● |
|
Tay nắm cửa trong mạ chrome Chrome-plated Inner Door Handle |
● |
|
Cửa kính điều khiển điện Power Window |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Driver Auto Up/Down |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display |
● |
|
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO-FIX |
● |
|
Hệ thống âm thanh Audio System |
Màn hình cảm ứng 9-inch Apple CarPlay & Android Auto, MM-Link 9" Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto, MM-Link |
|
Hệ thống loa Speakers |
6 |
|
Sấy kính trước / sau Front/Rear Defogger |
● |
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Rear Air Conditioner |
● |
|
Gương chiếu hậu trong chống chói Room Mirror with Day & Night Change |
● |
| AN TOÀN / SAFETY |
|
Túi khí an toàn Airbag |
Túi khí đôi / Dual Airbags |
|
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner and Force Limiter |
Hàng ghế phía trước / Driver & Passenger |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System |
● |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brakeforce Distribution |
● |
|
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assist |
● |
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Active Stability Control |
● |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) Traction Control |
● |
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist |
● |
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Active Yaw Control |
● |
|
Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm Keyless Operation System / Start Stop Button |
● |
|
Khóa cửa từ xa Keyless Entry |
● |
|
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) Emergency Stop Signal |
● |
|
Chức năng chống trộm Security Alarml |
● |
|
Chìa khóa mã hóa chống trộm Immobilizer |
● |
|
Camera lùi Rear View Camera |
360 |
|
Cảm biến lùi |
● |
|
Khóa cửa trung tâm Center Door Lock |
● |