Xforce Exceed

640.000.000₫
  • Số chỗ ngồi : 5 chỗ 
  • Kiểu dáng : SUV 
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Xuất xứ : Nhập khẩu 
  • Hộp số: CVT
  • Động cơ xăng dung tích: 1.5l
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

CHI TIẾT BẢNG GIÁ VÀ ƯU ĐÃI 

VƯƠN TẦM, NHÂN GIÁ TRỊ

Được đặc biệt nghiên cứu và phát triển cho thị trường Đông Nam Á, All-New XFORCE luôn sẵn sàng mang đến giá trị vượt trội cho mọi hành trình.

Ngoại thất

  • NGOẠI THẤT MẠNH MẼ, HIỆN ĐẠI

Diện mạo nổi bật khi di chuyển trên mọi cung đường

  • DIỆN MẠO ĐẶC TRƯNG SUV

Dựa trên ý tưởng thiết kế “Mượt Mà và Rắn Rỏi”, thiết kế ngoại thất XFORCE thanh lịch và đầy uy lực khi vận hành​

  • Đèn chiếu sáng phía trước T-shape

Dải đèn LED ban ngày với tạo hình chữ L, kết hợp với các đường cắt phát sáng theo hình chữ T đặc trưng​

  • Cụm đèn hậu LED T-Shape đồng bộ​

Tăng tính vững chãi và bề thế cho phần đuôi xe.

  • Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm

Mang đến tầm quan sát thoáng đãng và sự tự tin khi cầm lái
* Khoảng sáng gầm xe không bao gồm tấm chắn gầm

  • Mâm xe kích thước 18-inch

Mâm xe kích thước lớn góp phần tạo nên một diện mạo SUV mạnh mẽ.​

Xforce Exceed
Xforce Exceed

Nội thất

  • TINH TẾ VÀ HIỆN ĐẠI​

Không gian nội thất thoải mái và thư giãn như chính phòng khách của bạn

  • 5 CHỖ RỘNG RÃI HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC

Không gian để chân rộng hàng đầu phân khúc, hàng ghế sau tùy chỉnh ngả 8 cấp độ và gập từng phần 40/20/40

  • MÀN HÌNH GIẢI TRÍ LIỀN KHỐI 8-INCH

Hiển thị đa thông tin với giao diện trực quan

  • BỆ CẦN SỐ NÂNG CAO

Cao cấp & đẹp mắt

Xforce Exceed
Xforce Exceed
Xforce Exceed
Xforce Exceed
Xforce Exceed
Xforce Exceed

Thông số kỹ thuật

Link tải thông số kỹ thuật

https://www.mitsubishi-motors.com.vn/download-brochure

Kích thước tổng thể

Phiên bản

Xforce GLX

Xforce Exceed

Xforce Premium

Xforce Ultimate

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4.390 x 1.810 x 1.660

4.390 x 1.810 x 1.660

4.390 x 1.810 x 1.660 4.390 x 1.810 x 1.660
Khoảng cách hai cầu xe (mm)

2.650

2.650

2.650

2.650

Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)

5,2

5,2

5,2

5,2

Khoảng sáng gầm xe (mm)

219

222

222

222

Trọng lượng không tải (kg)

1210

1230

1240

1250

Số chỗ ngồi (người)

5

5

5

5

Động Cơ

Phiên bản

Xforce GLX

Xforce Excee

Xforce Premiu

Xforce Ultimate

Loại động cơ

Xăng 1.5L Mivec

Xăng 1.5L Mivec

Xăng 1.5L Mivec

Xăng 1.5L Mivec

Dung tích xylanh (cm3)

1.499

1.499

1.499

1.499

Hệ thống nhiên liệu

Phun nhiên liệu điện tử

Phun nhiên liệu điện tử

Phun nhiên liệu điện tử

Phun nhiên liệu điện tử

Công suất cực đại (ps/rpm)

105/ 6000

105/ 6000

105/ 6000

105/ 6000

Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)

141/ 4000

141/ 4000

141/ 4000

141/ 4000

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

42

42

42

42

Mức tiêu hao nhiên liệu trên 100km

6,18 / 7,67 / 5,32

6,40 / 7,70 / 5,60

6,51 / 8,11 / 5,58

Chưa công bố

Truyền động và hệ thống treo 

Phiên bản

Xforce GLX

Xforce Exceed

Xforce Premium

Xforce Ultimate

Hộp số

Hộp số tự động vô cấp CVT

Truyền động

Cầu trước

Trợ lực lái

Trợ lực điện

Hệ thống treo trước

Kiểu Macpherson

Hệ thống treo sau

Thanh xoắn

Lốp xe trước sau

205/ 60R17

225/ 50R18

225/ 50R18

225/ 50R18

Phanh trước sau

Đĩa tản nhiệt / Đĩa

Ngoại thất

Phiên bản

Xforce GLX

Xforce Exceed

Xforce Premium

Xforce Ultimate

Đèn chiếu xa

LED Projector

Đèn chiếu gần

LED Projector

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

LED

Đèn sương mù

LED Projector

LED Projector

LED Projector

Hệ thống tự động bật tắt đèn chiếu sáng phía trước

Không

Không

Hệ thống điều chỉnh độ cao tia sáng

Không

Không

Đèn chào mừng và hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe

Gương chiếu hậu

Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe

Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe

Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe

Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe

Tay nắm cửa ngoài

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Lưới tản nhiệt Sơn đen Sơn đen Sơn đen

Sơn đen

Gạt kính trước và sưởi kính hậu

Đèn phanh thứ ba lắp trên cao

Mâm bánh xe

17”

18″

18″

18″

Nội thất

Phiên bản

Xforce GLX

Xforce Exceed

Xforce Premium

Xforce Ultimate

Vô lăng và cần số bọc da

Không

Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng

Hệ thống kiểm soát hành trình

Không

Không

Tay lái điều chỉnh 4 hướng

Bảng điều khiển

Vật liệu mềm với chỉ thêu màu đen

Vật liệu mềm với chỉ thêu màu đen

Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu

Vật liệu mềm với chỉ thêu màu đen

Điều hòa không khí

Điều khiển kỹ thuật số

Điều hòa tự động, hai vùng độc lập. Có thêm tính năng Max cool, Dry Mode và Memory Mode

Điều hòa tự động, hai vùng độc lập. Có thêm tính năng Max cool, Dry Mode và Memory Mode

Điều hòa tự động, hai vùng độc lập. Có thêm tính năng Max cool, Dry Mode và Memory Mode

Cửa gió hàng ghế 2

Công nghệ lọc không khí nanoe X

Phanh tay điện tử tự động và Auto hold

Chất liệu ghế

Nỉ

Nỉ cao cấp

Ghế da kháng nhiệt (màu đen với họa tiết màu nâu)

Ghế da kháng nhiệt (màu đen với họa tiết màu nâu)

Ghế tài xế

Chỉnh tay 6 hướng

Chỉnh tay 6 hướng

Chỉnh tay 6 hướng

Chỉnh tay 6 hướng

Hàng ghế thứ 2

Gập 40/ 20/40

Gập 40/ 20/40

Gập 40/ 20/40

Gập 40/ 20/40

Hệ thống sạc không dây

Đèn nội thất

Kính cửa điều khiển điện

Kính cửa điều chỉnh điện. Kính lái auto 1 chạm chống kẹt

Kính cửa điều chỉnh điện. Kính lái auto 1 chạm chống kẹt

Kính cửa điều chỉnh điện. Kính lái auto 1 chạm chống kẹt

Kính cửa điều chỉnh điện. Kính lái auto 1 chạm chống kẹt

Màn hình hiển thị đa thông tin

Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2 inch

Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2 inch

Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8 inch

Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8 inch

Hệ thống giải trí

Màn hình cảm ứng 8 inch – Android Auto, Apple CarPlay

Màn hình cảm ứng 8 inch – Android Auto, Apple CarPlay

Màn hình cảm ứng 12.3 inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây

Màn hình cảm ứng 12.3 inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây

Số lượng loa

4

6

6

8 loa – Hệ thống loa Dynamic Sound Yamaha Premium

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai

USB Type A và Type C

USB Type A và Type C

USB Type A và Type C

USB Type A và Type C

Móc gắn ghế an toàn trẻ em

An Toàn 

Phiên bản

Xforce GLX

Xforce Excee

Xforce Premium

Xforce Ultimate

Túi khí

4

6

6

6

Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước

Dây đai an toàn tất cả các ghế + Cảnh báo thắt dây

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (AYC)

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Chế độ lái

4 chế độ Normal, Wet, Gravel, Mud

4 chế độ Normal, Wet, Gravel, Mud

Cảm biến áp xuất lốp

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

Hệ thống đèn pha tự động (AHB)

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)

ảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Cảm biến lùi

Không

Không

Camera lùi

Chốt cửa tự động

Chìa khóa thông minh (KOS)

Không

Khởi động bằng nút bấm (OSS)

Không

Khoá cửa từ xa

Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em

Chìa khóa mã hóa chống trộm

 

 

 

 

Dự tính chi phí

Giá niêm yết:
Phí trước bạ :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Bảo hiểm thân vỏ (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: