Kế thừa và cải tiến hơn nữa định hướng thiết kế của thế hệ trước về một chiếc pick-up thể thao đa dụng đáp ứng trọn vẹn nhu cầu sử dụng cá nhân lẫn kinh doanh, mang đến sự thoải mái và tiện nghi của một chiếc xe du lịch nhưng vẫn đảm bảo tính bền bỉ và thực dụng của một chiếc xe bán tải.
* Thiết kế đột phá của All-New Triton đã vinh dự nhận được 3 giải thưởng thiết kế quốc tế danh giá, bao gồm iF Design Award 2024 và hai giải Good Design Award 2023 tại Nhật Bản và Mỹ.
* Với hệ khung gầm chắc chắn, khoảng sáng gầm xe lớn, động cơ mạnh mẽ, hệ dẫn động tuyệt vời, Mitsubishi Triton Athlete có thể chinh phục mọi loại địa hình, từ đường ngập nước, cho đến đường cát lún, bùn nhão hoặc gập ghềnh nhiều đá sỏi.
* Mitsubishi Triton Athlete là một trong những mẫu xe bán tải sở hữu các tính năng hào phóng nhất hiện nay. Chúng không chỉ tốt mà thực sự cao cấp, thường thấy ở những chiếc SUV hạng sang như: đèn full-LED, kiểm soát hành trình, hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng tương thích Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động…
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 10/2024 |
2WD AT GLX | 655.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 20.000.000 VNĐ)
– Miễn phí 06 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng – Quà tặng trị giá 10 triệu đồng |
2WD AT Premium | 782.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 23.000.000 VNĐ)
– Miễn phí 06 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng – Quà tặng trị giá 10 triệu đồng |
4WD AT Athlete | 924.000.000 | – Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)
– Miễn phí 06 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng – Quà tặng trị giá 10 triệu đồng |
* Giá xe bán tải Mitsubishi Triton Athlete 2024 cực kì ưu đãi cùng các khuyến mãi tiền mặt, gói phụ kiện lên đến hàng chục triệu đồng siêu hấp dẫn cho khách hàng liên hệ trực tiếp trong tháng 10-2024 này. Gọi điện ngay để nhận tư vấn mua xe và chi tiết về chương trình khuyến mãi.
* Xe nhập mới, giá xe Triton Athlete 2024 cạnh tranh, phục vụ đa dạng mong muốn của quý khách hàng.
* Chương trình tri ân khách hàng chỉ áp dụng duy nhất trong tháng 10-2024 tại Mitsubishi Lào Cai. Xem chi tiết tại phần khuyến mãi.
LIÊN HỆ NGAY:
Duy Tùng- Mitsubishi Lào Cai
Hotline - 0836282626
Ước tính giá lăn bánh Mitsubishi Triton Athlete theo từng phiên bản
Lào Cai | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 655,000,000 | 655,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 51,176,300 | 43,316,300 |
Thuế trước bạ | 47,160,000 | 39,300,000 |
Phí đăng kiểm | 330,000 | 330,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2,160,000 | 2,160,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 580,000 | 580,000 |
Phí đăng kí ra biển | 5,000,000 | 5,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 710,230,000 | 702,370,000 |
Lào Cai | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 782,000,000 | 782,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 60,320,300 | 50,936,300 |
Thuế trước bạ | 56,304,000 | 46,920,000 |
Phí đăng kiểm | 330,000 | 330,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2,160,000 | 2,160,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
580,000 |
580,000 |
Phí đăng kí ra biển | 5,000,000 | 5,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 846,374,000 | 836,990,000 |
Lào Cai | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 924,000,000 | 924,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 70,544,300 | 59,456,300 |
Thuế trước bạ | 66,528,000 | 55,440,000 |
Phí đăng kiểm | 330,000 | 330,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2,160,000 | 2,160,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1,026,300 | 1,026,300 |
Phí đăng kí ra biển | 500,000 | 500,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 998,598,000 | 987,510,000 |
Triton 2024 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 5.360 x 1.930 x 1.815 mm. Chiều dài cơ sở 3.130 mm, tăng 130 mm so với bản cũ. Kích thước tăng giúp Triton to nhất nhì phân khúc.
Khung gầm Triton 2024 tinh chỉnh, sử dụng nhiều thép cường độ cứng hơn với trọng lượng nhẹ. Hệ thống treo nâng cấp với đường kính thanh cân bằng trước tăng 2 mm, hành trình phuộc tăng 20 mm. Treo sau lắp ống giảm chấn lớn hơn và các lá nhíp tối ưu hóa, tăng độ bền bỉ và giảm trọng lượng.
All-New Triton lột xác với thiết kế ngoại thất hoàn toàn mới, lấy cảm hứng từ ý tưởng "Beast Mode" - mạnh mẽ, hầm hố nhưng không kém phần thể thao. Lưới tản nhiệt dạng tổ ong cỡ lớn kết hợp cùng cản trước vuông vức, tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Ốp cản sau đồng bộ, tạo điểm nhấn thể thao cho tổng thể xe. Hệ thống đèn chiếu sáng LED Projector hình chữ T hiện đại, tích hợp dải đèn định vị ban ngày LED hình chữ L, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng chiếu sáng, tối ưu tầm nhìn cho người lái.
Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi Motors, kết hợp hài hòa giữa hiệu năng vận hành và khả năng bảo vệ, mang đến vẻ ngoài phong cách và hiện đại cho phần đầu xe.
Các đường gân dập nổi kéo dài từ đầu đến đuôi xe, cùng ốp vè bánh xe kích thước lớn, tạo nên dáng vẻ thể thao và vững chãi. Cụm đèn hậu LED thiết kế hình chữ T độc đáo, vừa tạo điểm nhấn sang trọng, vừa tăng cường khả năng nhận diện cho xe.
All-New Triton sở hữu kích thước tổng thể được gia tăng đáng kể, tạo nên diện mạo bề thế và mạnh mẽ, đồng thời mang đến không gian rộng rãi và thoải mái hàng đầu phân khúc. Với chiều dài cơ sở lên đến 3.130 mm, mọi vị trí ngồi đều có không gian để chân thoải mái.
Góc tới 30,4 độ, góc thoát 22,8 độ và khoảng sáng gầm xe 228 mm không chỉ giúp xe dễ dàng chinh phục các cung đường off-road đầy thử thách, mà còn kết hợp cùng bán kính quay vòng chỉ 6,2 m mang đến sự linh hoạt và tự tin khi di chuyển trong đô thị đông đúc.
Kích thước thùng xe lớn hàng đầu phân khúc, với chiều dài, rộng, cao lần lượt là 1.470 x 1.545 x 520 (mm), cùng khả năng tải trọng lên đến 740 kg (phiên bản Triton 2WD AT Premium, tải trọng sẽ thay đổi tùy theo phiên bản), đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
Thùng xe còn được trang bị sẵn tấm lót với các rãnh thoát nước và các móc tiện ích, hỗ trợ sắp xếp và bảo quản hàng hóa tiện lợi. Chiều cao mặt thùng chỉ 821 mm và bệ bước chân hai bên thùng xe rộng rãi, chống trơn trượt giúp cho việc lên xuống và xếp dỡ hàng hóa vào thùng xe tiện lợi và an toàn.
All-New Triton áp dụng triết lý thiết kế theo phương ngang "Horizontal Axis" đặc trưng mới của Mitsubishi Motors, tạo ra không gian nội thất rộng rãi và hiện đại, mang đến cảm giác chuyên nghiệp thường thấy trên những mẫu xe SUV cao cấp.
Bề mặt táp-lô, bảng điều khiển trung tâm trải rộng theo phương ngang, sử dụng vật liệu da mềm cao cấp. Ghế ngồi bọc da lộn mềm mại với thiết kế thể thao 2 tông màu ôm sát cơ thể, mang lại cảm giác lái phấn khích và thoải mái tối đa trên mọi hành trình.
Ghế lái còn được trang bị khả năng chỉnh điện 8 hướng và điều chỉnh đệm lưng, giúp người lái dễ dàng tìm được tư thế ngồi lý tưởng. Các chi tiết mạ chrome trên tay nắm cửa, tạo nên điểm nhấn cá tính, tăng thêm vẻ mạnh mẽ, sang trọng cho không gian bên trong.
Với chiều rộng vị trí vai lên đến 1.479 mm, hàng ghế trước của All-New Triton sở hữu không gian rộng rãi hàng đầu phân khúc. Hàng ghế thứ hai cũng không kém phần ấn tượng với chiều rộng khu vực để chân lên đến 546 mm, đảm bảo sự thoải mái cho mọi hành khách, kể cả trên những chuyến đi dài. Bên cạnh đó, độ cao tầm mắt của người lái cũng được nâng lên 20 mm, giúp mở rộng tầm nhìn và khả năng quan sát.
Màn hình hiển thị trực quan
Phía sau vô-lăng, cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch với giao diện trực quan giúp người lái dễ dàng theo dõi các thông tin quan trọng như tình trạng xe, tốc độ, mức tiêu thụ nhiên liệu và thay đổi chế độ vận hành.
Hệ thống điều hòa hai vùng độc lập
All-New Triton được trang bị hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập, cho phép người lái và hành khách điều chỉnh nhiệt độ theo sở thích riêng. Tính năng Max Cool giúp làm mát nhanh chóng chỉ với một nút bấm, mang lại cảm giác thoải mái ngay cả trong những ngày nắng nóng. Cửa gió hàng ghế thứ hai bố trí trên trần xe đảm bảo luồng không khí mát mẻ và dễ chịu cho mọi hành khách.
Tiện ích đa dạng và hiện đại
Với 19 vị trí chứa đồ đa dạng, All-New Triton đáp ứng mọi nhu cầu lưu trữ đồ dùng cá nhân của người lái và hành khách. Ngoài ra, xe còn được trang bị 6 cổng sạc các loại, bao gồm cả sạc không dây tiện lợi cho điện thoại thông minh.
Trải nghiệm Mitsubishi Touch - Thoải mái và tiện dụng
Dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng về sở thích và thói quen của khách hàng, các chi tiết nội thất All-New Triton được thiết kế theo triết lý "Mitsubishi Touch", tối ưu sự thoải mái và tiện dụng khi trải nghiệm.
Tay lái chắc chắn, cho cảm giác tự tin khi vận hành, vị trí đặt tay lái hợp lý để người lái dễ dàng quan sát cụm đồng hồ. Tay nắm cửa thiết kế khoa học, dễ dàng thao tác. Ghế ngồi có cấu trúc tựa lưng hỗ trợ tốt cho tư thế ngồi, giúp giảm mệt mỏi khi lái xe đường dài. Đặc biệt, thiết kế vai ghế thông minh giúp người ngồi trước dễ dàng lấy đồ hoặc quan sát phía sau khi cần thiết.
Vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và an tâm
Trái tim của All-New Triton là khối động cơ Diesel MIVEC Bi-Turbo (tăng áp kép) 2.4L, 4N16 mới, sản sinh công suất tối đa 204 PS và mô-men xoắn cực đại 470 Nm, tăng tốc vượt trội, vận hành mạnh mẽ hàng đầu phân khúc.
Công nghệ Bi-Turbo (tăng áp kép) tối ưu hóa mô-men xoắn cao và ổn định ở mọi dải vòng tua, cải thiện độ phản hồi, giảm thiểu độ trễ, cho cảm giác lái xe tự tin và an tâm khi tăng tốc trên đường cao tốc hay di chuyển qua các giao lộ. Sức mạnh của động cơ được truyền tải mượt mà thông qua hộp số tự động 6 cấp, mang đến trải nghiệm lái thể thao.
Hệ thống lái trợ lực điện - Linh hoạt và dễ dàng điều khiển
All-New Triton phiên bản Athlete được trang bị hệ thống trợ lực lái điện, cho cảm giác lái nhẹ nhàng, chính xác và phản hồi tốt hơn. Số vòng quay vô lăng từ khóa trái sang phải là 3,3 vòng, kết hợp với bán kính quay vòng tối thiểu chỉ 6,2m, hàng đầu phân khúc, giúp người lái xoay trở xe dễ dàng, đặc biệt thuận tiện khi vận hành trong đô thị.
Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp - Vững vàng trên mọi địa hình
All-New Triton sở hữu khung gầm được nâng cấp với kích thước lớn hơn và sử dụng nhiều vật liệu thép siêu cường với trọng lượng nhẹ, vừa cải thiện khả năng hấp thụ rung động, cách âm và tăng cường độ ổn định, và mang đến cảm giác lái êm ái và thoải mái ngay cả trên những địa hình gồ ghề.
Hệ thống treo nâng cấp với đường kính thanh cân bằng trước tăng 2 mm, hành trình phuộc tăng 20 mm, giúp xe thích ứng tốt hơn với nhiều điều kiện địa hình. Hệ thống treo sau được trang bị ống giảm chấn lớn hơn và các lá nhíp được tối ưu hóa, tăng cường độ bền bỉ và giảm trọng lượng mà không ảnh hưởng đến khả năng chuyên chở, mang đến cảm giác thoải mái và êm ái cho người lái lẫn hành khách khi đi qua các địa hình hiểm trở.
Hệ dẫn động Super Select 4WD-II và 7 chế độ lái - Linh hoạt trên mọi địa hình
All-New Triton tiếp tục kế thừa và phát huy hệ thống truyền động hai cầu Super Select 4WD-II trứ danh, với 4 chế độ gài cầu tiêu chuẩn (2H, 4H, 4HLc, 4LLc) và khóa vi sai cầu sau, nay được bổ sung đến 7 chế độ vận hành đa dạng: Đường trường, Tiết kiệm, Tuyết (Trơn trượt), Sỏi, Bùn, Cát, Đá. Người lái có thể dễ dàng tùy chọn chế độ vận hành phù hợp với từng điều kiện mặt đường.
Đặc biệt, nhờ được trang bị vi sai trung tâm, chế độ 4H có thể hoạt động như chế độ 4 bánh toàn thời gian (Full-time 4WD), giúp xe vận hành ổn định và an toàn hơn trên mọi cung đường. Người lái có thể chuyển cầu linh hoạt giữa chế độ 2H và 4H ngay cả khi đang di chuyển ở tốc độ cao (lên đến 100km/h), tăng độ bám đường an toàn khi vận hành.
Ngoài ra, All-New Triton còn được trang bị tính năng khóa vi sai cầu sau điện tử, cho phép người lái có thể khóa vi sai chỉ bằng một thao tác nhấn nút, giúp xe dễ dàng vượt qua những địa hình khó khăn nhất.
An toàn vượt trội 5 sao ASEAN NCAP
All-New Triton vinh dự được chứng nhận 5 sao an toàn từ ASEAN NCAP với hàng loạt trang bị và công nghệ an toàn thông minh, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên mọi hành trình.
Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS) bao gồm các tính năng:
● Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM): Giúp phát hiện sớm nguy cơ va chạm với phương tiện phía trước và tự động phanh để giảm thiểu hoặc tránh va chạm.
● Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC): Tự động điều chỉnh tốc độ để giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước, giảm căng thẳng cho người lái trên đường cao tốc.
● Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường (LDW): Cảnh báo người lái khi xe có dấu hiệu lệch làn đường, giúp duy trì sự tập trung và an toàn khi lái xe.
● Hệ thống đèn pha tự động (AHB): Tự động chuyển đổi giữa đèn chiếu gần và đèn chiếu xa tùy theo điều kiện ánh sáng, tăng cường tầm nhìn và an toàn khi lái xe vào ban đêm.
● Hệ thống cảnh báo điểm mù và hỗ trợ chuyển làn (BSW & LCA): Giúp phát hiện các phương tiện trong vùng điểm mù và cảnh báo người lái khi có xe đang đến gần từ phía sau khi chuyển làn.
● Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA): Cảnh báo người lái về các phương tiện đang đến gần từ hai bên khi lùi xe, giúp phòng tránh va chạm.
Các tính năng an toàn cao cấp
● 7 túi khí: Bảo vệ toàn diện cho người lái và hành khách trên xe trong trường hợp xảy ra va chạm.
● Camera toàn cảnh 360: Với hệ thống 4 camera xung quanh xe, giúp người lái dễ dàng quan sát các góc khuất và kiểm soát xe khi dừng đỗ hoặc di chuyển trong không gian hẹp.
● Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS): Hỗ trợ người lái chủ động theo dõi và điều chỉnh áp suất lốp, giúp bảo vệ lốp xe, giúp tiết kiệm nhiên liệu và tăng thêm độ an toàn trên mọi hành trình.
● Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (AYC): Tính năng an toàn duy nhất phân khúc giúp kiểm soát lực phanh trên từng bánh xe khi vào cua, mang lại trải nghiệm lái thể thao và phấn khích, đồng thời tăng cường sự ổn định và an toàn khi xe di chuyển ở tốc độ cao hoặc trên đường trơn trượt.
Link tải Catalo
https://www.mitsubishi-motors.com.vn/tai-brochure
Thông số kỹ thuật New Mitsubishi Triton
Thông số kỹ thuật & Trang thiết bị | Triton 2WD AT GLX | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete |
---|---|---|---|
Kích thước | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 5.320 x 1.865 x 1.795 | 5.320 x 1.865 x 1.795 | 5.360 x 1.930 x 1.815 |
Chiều dài cơ sở | 3.130 | 3.130 | 3.130 |
Khoảng sáng gầm | 228 | 228 | 228 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.200 | 6.200 | 6.200 |
Vận hành | |||
Động cơ | MIVEC Turbo Diesel 2.4L - Euro 5 | MIVEC Turbo Diesel 2.4L - Euro 5 | MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4L - Euro 5 |
Công suất cực đại (PS) & Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 184 (Ps) & 430 (Nm) | 184 (Ps) & 430 (Nm) | 204 (Ps) & 470 (Nm) |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | Trợ lực điện |
Hệ thống truyền động | Một cầu chủ động | Một cầu chủ động | Hai cầu chủ động Super Select 4WD-II |
Khóa vi sai cầu sau | - | - | • |
Tùy chọn chế độ lái địa hình | - | - | 7 chế độ lái địa hình |
Hệ thống treo trước/ sau | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Loại nhíp với ống giảm chấn | ||
Hệ thống phanh trước/ sau | Đĩa tản nhiệt/ Tang trống | ||
Kích thước lốp | 265/70R16 | 265/60R18 | 265/60R18 |
Trang thiết bị ngoại thất | |||
Đèn chiếu sáng phía trước công nghệ LED projector | Halogen | • | • |
Đèn sương mù phía trước công nghệ LED | Halogen | • | • |
Chức năng điều khiển đèn & Gạt mưa phía trước tự động | - | • | • |
Thanh thể thao | - | - | Trang bị tùy chọn |
Bệ bước chân hai bên thùng xe rộng rãi, chống trơn trượt | - | - | • |
Trang thiết bị nội thất | |||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da & Da lộn |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Vô lăng bọc da | - | • | • |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | - | • | • |
Nút bấm khởi động | - | • | • |
Màn hình cảm ứng trung tâm | 7 inch | 9 inch | 9 inch |
Cụm đồng hồ kỹ thuật số | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay/ Android Auto | • | • | • |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Điều hòa | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm | - | • | • |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | - | • | • |
Cửa sổ trời | - | - | • |
Trang thiết bị an toàn | |||
Số túi khí | 2 | 6 | 7 |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | • | • | • |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) | • | • | • |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | • | • | • |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | - | - | • |
Hệ thống phanh ABS, EBD, BA | • | • | • |
Camera lùi | • | • | • |
Cảm biến lùi | - | • | • |
Camera 360 độ | - | - | • |
Hệ thống an toàn chủ động ADAS | - | - | • |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | - | - | • |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | - | - | • |
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | - | - | • |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW) | - | - | • |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | - | - | • |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động (PA) | - | - | • |