Triton 4x2 AT Mivec

611.000.000₫ Giá thị trường: 650.000.000₫ Tiết kiệm: 39.000.000₫
  • Số chỗ ngồi : 5 chỗ 
  • Kiểu dáng : Bán tải
  • Nhiên liệu : Dầu 
  • Xuất xứ : Nhập khẩu Thái lan
  • Hộp số: Tự động 6 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 2.442 cm3 
  • Mã lực: 181 HP
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Bảng giá và khuyến mại xe Triton

Kế thừa và cải tiến hơn nữa định hướng thiết kế của thế hệ trước về một chiếc pick-up thể thao đa dụng đáp ứng trọn vẹn nhu cầu sử dụng cá nhân lẫn kinh doanh, mang đến sự thoải mái và tiện nghi của một chiếc xe du lịch nhưng vẫn đảm bảo tính bền bỉ và thực dụng của một chiếc xe bán tải.

 

 

 

Ngoại thất

  • UY MÃNH ĐẦY ẤN TƯỢNG

    Ngoại thất uy mãnh với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi Motors, mang đến ấn tượng mạnh mẽ cùng tính năng bảo vệ an toàn.

  • Cụm đèn hậu LED

    Thiết kế đèn LED theo chiều dọc độc đáo và hiện đại.

  • Thùng xe rộng rãi

    Thùng xe với kích thước lớn (1520 x 1470 x 475mm) giúp tăng khả năng chứa đồ và chở hàng.

Triton 4x2 AT Mivec
Triton 4x2 AT Mivec
Triton 4x2 AT Mivec
Triton 4x2 AT Mivec
Triton 4x2 AT Mivec
Triton 4x2 AT Mivec

Nội thất

  • NỘI THẤT RỘNG RÃI NHỜ THIẾT KẾ J-LINE

    Thiết kế J-line đem đến không gian nội thất rộng rãi hơn và ghế sau có độ nghiêng lưng ghế lớn nhất phân khúc lên đến 25 độ.

  • Ghế ngồi cao cấp

    Ghế ngồi thiết kế thể thao mang đến sự thoải mái vượt trội trong từng chi tiết,

  • Cách âm vượt trội

  • Tận hưởng sự yên tĩnh tuyệt vời nhờ vào việc bố trí các vật liệu cách âm và hấp thụ âm khắp thân xe.
  • Hệ thống giải trí cao cấp

    Trải nghiệm tiện ích hiện đại với màn hình cảm ừng 6,75″ cùng 6 loa

Triton 4x2 AT Mivec
Triton 4x2 AT Mivec

Thông số kỹ thuật

LInk tải Catalo

https://www.mitsubishi-motors.com.vn/w/wp-content/uploads/2022/06/E-Brochure-_New-Triton-Athlete_FA_20211123.pdf

New Triton Athlete 4X2 AT MIVEC650.000.000 VNĐ New Triton Athlete 4×2 AT Athlete780.000.000 VNĐ New Triton Athlete 4×4 AT AT Athlete905.000.000 VNĐ
KÍCH THƯỚC - - -
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 5.305 x 1.815 x 1.780 5.305 x 1.815 x 1.795 5.305 x 1.815 x 1.795
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm) 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 3.000 3.000 3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5,9 5,9 5,9
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205 220 220
Trọng lượng không tải (kg) 1.740 1810 2000
Số chỗ ngồi (người) 5 5 5
ĐỘNG CƠ - - -
Loại động cơ 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel MIVEC
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử
Công suất cực đại (ps/rpm) 181/3.500 181/3.500 181/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 430/2.500 430/2.500 430/2.500
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 75 75 75
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO - - -
Hộp số 6AT - Sport Mode 6AT - Sport Mode 6AT - Sport Mode
Truyền động Cầu sau Cầu sau 2 cầu Super Select 4WD-II
Gài cầu điện tử - -
Khóa vi sai cầu sau - -
Chế độ chọn địa hình Off-road - -
Trợ lực lái Thủy lực Thủy lực Thủy lực
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá
Lốp xe trước/sau 245/65R17 265/60R18 265/60R18
Phanh trước Đĩa thông gió 16" Đĩa thông gió 17" Đĩa thông gió 17"
Phanh sau Tang trống Tang trống Tang trống


 

(*) Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam. Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

 

 

 

Dự tính chi phí

Giá niêm yết:
Phí trước bạ :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Bảo hiểm thân vỏ (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: