Pajero Sport D 4x2 AT

987.000.000₫ Giá thị trường: 1.130.000.000₫ Tiết kiệm: 143.000.000₫
  • Số chỗ ngồi : 7 chỗ 
  • Kiểu dáng : SUV 
  • Nhiên liệu : Dầu 
  • Xuất xứ : Nhập khẩu 
  • Hộp số: Tự động 8 cấp
  • Động cơ xăng dung tích 2.442 cm3 
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

 

Bảng giá và khuyến mại xe Pajero Sport

Pajero Sport lôi cuốn từ ngoại thất năng động và mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế mới, tiện nghi từ nội thất sang trọng đầy tiện ích và chinh phục với khả năng vận hành thông minh đầy thú vị. Pajero Sport đại diện cho phong cách sống năng động, hiện đại và đầy cá tính.

 

Ngoại thất

  • Thiết kế Dynamic Shield, hiện đại bắt trọn mọi ánh nhìn

    All New Pajero Sport sở hữu thiết kế Dynamic Shield hiện đại, mạnh mẽ và tinh tế. Thiết kế Dynamic Shield lấy cảm hứng “Form follows function” – Vẻ đẹp từ công năng.

  • Đèn pha LED – tự động điều chỉnh độ cao tia sáng

    Cụm đèn LED thiết kế mới tăng cường khả năng chiếu sáng. Tích hợp công nghệ và trang bị đèn chiếu góc hỗ trợ chiếu sáng tốt hơn khi vào cua, giúp điều khiển xe dễ dàng.

  • Hệ thống rửa đèn pha

    Có trên những dòng xe cao cấp. Giờ đây, được trang bị trên All New Pajero Sport. Vòi phun bọt và nước rửa sẽ tự động bật ra giúp loại bỏ bụi bẩn và bùn đất bám trên đèn pha.

  • Mâm hợp kim 18” 2 tông màu

    Mâm bánh lớn hơn với thiết kế thể thao giúp tôn vinh nét trẻ trung mạnh mẽ của xe.

  • Cụm đèn hậu LED độc đáo

    Với thiết kế đèn hậu chạy dọc đuôi xe tạo sự độc đáo và duy nhất trên All New Pajero Sport.

Pajero Sport D 4x2 AT
Pajero Sport D 4x2 AT
Pajero Sport D 4x2 AT
Pajero Sport D 4x2 AT
Pajero Sport D 4x2 AT

Nội thất

  • Nội thất Thiết kế sang trọng và tiện nghi

    Pajero Sport mang đến không gian nội thất cực lớn và tiện nghi cùng với hệ thống giải trí cao cấp. Nhờ vào công nghệ cách âm tốt,mức độ yên tĩnh cao kết hợp với ghế da. Những chuyến đi dã ngoại với gia đình trở nên thoải mái hơn.

  • Đồng hồ hiển thị tốc độ dạng LCD

    Cụm đồng hồ kỹ thuật số với màn hình LCD kích thước 8-inch, giúp người lái dễ quan sát các thông tin hiển thị cũng như cho phép tùy chỉnh các dạng hiển thị khác nhau tùy theo nhu cầu và sở thích của người dùng.

    Điều hòa tự động 2 vùng – 2 dàn lạnh

    Điều hòa tự động hai dàn lạnh với khả năng lựa chọn nhiệt độ riêng biệt cho từng bên (trái/phải) giúp tất cả các hành khách bên trong xe đều cảm thấy thoải mái.

  • Phanh tay điện tử

    Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay, đảm bảo an toàn tính mạng và tài sản cho người dùng xe.

  • Ghế gập phẳng sàn, sắp xếp linh hoạt

    Nhờ vào khả năng gập phẳng sàn tạo không gian khoang hành lý rộng rãi hơn với bề mặt phẳng, dễ dàng chở các hành lý kích thước lớn khi cần.

  • Cốp sau đóng/mở điện thông minh

    Cho phép mở hoặc đóng cốp bằng cách đưa chân vào khu vực hai cảm biến ở hai bên phía sau xe. Trang bị chức năng khóa tự động và ghi nhớ chiều cao mở cốp

Pajero Sport D 4x2 AT
Pajero Sport D 4x2 AT
Pajero Sport D 4x2 AT
Pajero Sport D 4x2 AT
Pajero Sport D 4x2 AT

Thông số kỹ thuật

Link tải Catalo

https://www.mitsubishi-motors.com.vn/w/wp-content/uploads/2022/06/Pajero-Sport_Leaflet_A4.pdf

New Pajero Sport Diesel 4X2 AT1.130.000.000 VNĐ New Pajero Sport Diesel 4×4 AT1.365.000.000 VNĐ
KÍCH THƯỚC - -
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4,825 x 1,815 x 1,835 4,825 x 1,815 x 1,835
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 2,800 2.800
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,6 5,6
Khoảng sáng gầm xe (mm) 218 218
Trọng lượng không tải (kg) 1.940 2115
Số chỗ ngồi 7 7
ĐỘNG CƠ - -
Loại động cơ Diesel 2.4L MIVEC Diesel 2.4L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiêu liệu điện tử Phun nhiêu liệu điện tử
Dung Tích Xylanh (cc) 2.442 2.442
Công suất cực đại (ps/rpm) 181/3.500 181/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 430/2.500 430/2.500
Tốc độ cực đại (Km/h) 180 180
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 68 68
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO - -
Hộp số Số tự động 8 cấp - Chế độ thể thao Số tự động 8 cấp - Chế độ thể thao
Truyền động Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau
Trợ lực lái Trợ lực dầu Trợ lực dầu
Hệ thống treo trước Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Lốp xe trước/sau 265/60R18 265/60R18
Phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) - -
- Kết hợp 8,4 7,5
- Trong đô thị 10,4 9,1
- Ngoài đô thị 7,3 6,6
New Pajero Sport Diesel 4X2 AT1.130.000.000 VNĐ New Pajero Sport Diesel 4×4 AT1.365.000.000 VNĐ
NGOẠI THẤT - -
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Bi-LED dạng thấu kính Bi-LED dạng thấu kính
- Đèn chiếu xa LED LED
- Đèn chiếu gần LED LED
Hệ thống Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng Tự động Tự động
Đèn LED chiếu sáng ban ngày Không Dạng LED
Đèn sương mù LED Không
Hệ thống rửa đèn pha Không
Đèn phanh thứ 3 trên cao LED
Kính chiếu hậu Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Mạ Chrome Mạ Chrome
Lưới tản nhiệt Viền mạ bạc Viền mạ bạc
Kính cửa màu sậm Không
Cửa cốp Đóng/Mở điện rảnh tay
Gạt kính trước Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
Cảm biến Bật/Tắt gạt mưa tự động
Gạt kính sau
Sưởi kính sau
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Ăng-ten vây cá
Cánh lướt gió đuôi xe
NỘI THẤT - -
Vô lăng và cần số bọc da
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Hệ thống ga tự động
Lẫy sang số trên vô lăng
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hòa nhiệt độ tự động Hai vùng độc lập Hai vùng độc lập
Chức năng làm sạch không khí NanoE Không
Chất liệu ghế Da Da
Ghế tài xế Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh tay Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Cửa sổ trời Không
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động Không
Tay nắm cửa trong Mạ Chrome Mạ Chrome
Kính cửa điều khiển điện Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Android Auto/Apple CarPlay
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại Không
Cổng nguồn điện 220V-150W
Số lượng loa 6 6
AN TOÀN - -
Túi khí an toàn 6 túi khí an toàn 7 túi khí an toàn
Căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Camera toàn cảnh 360 Không
Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống công nghệ an toàn chủ động thông minh Không
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Không
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Không
- Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) Không
- Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) Không
- Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) Không
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Không
Chế độ lựa chọn địa hình off-road Không
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Cảm biến trước và sau xe
Chốt cửa tự động


 

(*) Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam. Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

 

Dự tính chi phí

Giá niêm yết:
Phí trước bạ :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Bảo hiểm thân vỏ (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: